Hoàng Xán Xán
Chiều cao | 170 cm (5 ft 7 in) | ||||
---|---|---|---|---|---|
Học vấn | Đại học Vũ Hán | ||||
Bính âm Hán ngữ | Huáng Càn Càn | ||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Quê quán | Hàm Ninh, Hồ Bắc | ||||
Quốc tịch | Trung Quốc | ||||
Sinh | 28 tháng 2, 1995 (26 tuổi) Hàm Ninh, Hồ Bắc, Trung Quốc |
||||
Nghề nghiệp | |||||
Tên bản ngữ | 黄灿灿 | ||||
Năm hoạt động | 2019–nay | ||||
Tiếng Trung | 黄灿灿 | ||||
Dân tộc | Hán | ||||
Cân nặng | 47 kg (104 lb) | ||||
Công ty quản lý | Filmko Entertainment |